--

nuốt trôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt trôi

+  

  • (thông tục) Pocket without a hitch, swallow
    • Nuốt trôi năm nghìn đồng
      To pocket without a hitch five thousand dong
Lượt xem: 644